Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinewy




sinewy
['sinju:i]
tính từ
(thuộc) gân; như gân; nhiều gân
gân guốc, có gân cốt khoẻ, dai bền, vạm vỡ
sinewy arms
cánh tay gân guốc
mạnh mẽ, có sức khoẻ, tỏ ra có sức khoẻ
her sinewy prose style
phong cách văn xuôi mạnh mẽ


/'sinju:i/

tính từ
(thuộc) gân; như gân; nhiều gân
nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sinewy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.