Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sisterliness




sisterliness
['sistəlisnis]
danh từ
tình thân thiết, tình ruột thịt (như) chị em


/'sistəlisnis/

danh từ
tình thân thiết, tình ruột thịt (như chị em)

Related search result for "sisterliness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.