Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sizable




sizable
['saizəbl]
Cách viết khác:
sizeable
['saizəbl]
tính từ
có cỡ, khá lớn
a sizable field
một cánh đồng khá lớn


/'saizəbl/ (sizeable) /'saizəbl/

tính từ
to, lớn, có cỡ lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sizable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.