Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skinner




skinner
['skinə]
danh từ
người lột da thú
người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông
(từ lóng) kẻ lừa đảo


/'skinə/

danh từ
người lột da thú
người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông
(từ lóng) kẻ lừa đảo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skinner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.