Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skoal




skoal
[skoul]
thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chúc sức khoẻ anh!

[skoal]
saying && slang
a Scandinavian toast or salute, cheers, drink up
Jonas, here's to the monster fish we caught. Skoal!


/skoul/

thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chúc sức khoẻ anh!

Related search result for "skoal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.