slack
slack | [slæk] | | tính từ | | | uể oải, chậm chạp | | | to be slack in doing something | | uể oải làm việc gì | | | chùng, lỏng | | | a slack rope | | dây thừng chùng | | | to keep a slack hand (rein) | | buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng | | | ế ẩm | | | slack trade | | việc buôn bán ế ẩm | | | slack business | | công việc không chạy | | | làm mệt mỏi, làm uể oải | | | slack weather | | thời tiết làm cho uể oải | | | đã tôi (vôi) | | danh từ | | | đoạn chùng, chỗ chùng, phần chùng (của một sợi dây) | | | to haul in the slack | | căng dây ra cho thẳng | | | thời kỳ buôn bán ế ẩm | | | (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi | | | to have a good slack | | nghỉ một cách thoải mái | | | (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc | | | (số nhiều) quần (quần mặc (thường) ngày của nam hay nữ) | | | than cám (bụi than để lại sau khi sàng) | | | take up the slack | | | kéo căng ra | | | tiết kiệm nguyên liệu (trong (công nghiệp)) | | động từ | | | nới, làm chùng (dây) | | | (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi | | | (thông tục) phất phơ, chểnh mảng | | | tôi (vôi) | | | to slack off | | | giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng | | | to slack up | | | giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa) |
yếu
/slæk/
tính từ uể oải, chậm chạp to be slack in doing something uể oải làm việc gì chùng, lỏng a slack rope dây thừng chùng to keep a slack hand (rein) buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng ế ẩm slack trade việc buôn bán ế ẩm slack business công việc không chạy làm mệt mỏi, làm uể oải slack weather thời tiết làm cho uể oải đã tôi (vôi)
danh từ phần dây chùng to haul in the slack căng dây ra cho thẳng thời kỳ buôn bán ế ẩm (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi to have a good slack nghỉ một cách thoải mái (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc (số nhiều) quần than cám (để làm than nén)
động từ nới, làm chùng (dây) (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi (thông tục) phất phơ, chểnh mảng tôi (vôi) !to slack off giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng !to slack up giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)
|
|