slang
slang | [slæη] | | danh từ | | | (viết tắt) sl tiếng lóng | | | schoolboy slang | | tiếng lóng của học sinh | | ngoại động từ | | | (thông tục) mắng, chửi, rủa | | nội động từ | | | nói lóng | | | a slanging match | | | một cuộc đấu khẩu |
/slæɳ/
danh từ tiếng lóng schoolboy slang tiếng lóng của học sinh
động từ mắng, chửi, rủa nói lóng
|
|