| [slæp] |
| danh từ |
| | (âm thanh của một) cú đánh bằng lòng bàn tay hoặc cái gì bẹt; cái tát; cái vỗ; cái đập |
| | I heard a loud slap behind me |
| Tôi nghe một tiếng vỗ rất to đằng sau tôi |
| | to give somebody a slap on the back |
| phát vào lưng ai |
| | a slap in the face |
| | sự sỉ nhục; sự lăng mạ |
| | slap and tickle |
| | (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của những người đang yêu nhau) |
| | a bit of slap and tickle on the sofa |
| ôm ấp hú hí nhau một chút trên ghế xô pha |
| ngoại động từ |
| | đánh bằng bàn tay hoặc bằng cái gì bẹt; tát; vỗ; phát |
| | to slap somebody's face; to slap somebody on the face |
| tát/tạt tai ai |
| | people slapped me on the back after the fight |
| nhiều người phát vào lưng tôi sau trận đấu (để khen ngợi tôi) |
| | đặt (cái gì) vào đâu đó với một tiếng vỗ, tiếng đập |
| | slapped the money on the counter |
| đập tiền lên quầy |
| | to slap some paint onto a wall |
| đập vôi lên tường |
| | he slapped the book down on the table |
| nó đập mạnh cuốn sách lên bàn |
| | to slap somebody down |
| | (thông tục) chặn lời ai đang nói; ngắt lời |
| | to slap something on something |
| | (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì |
| phó từ (như) slap-bang |
| | (thông tục) thẳng, trực tiếp |
| | to run slap into someone |
| đâm thẳng vào ai |
| | (thông tục) đúng, chính xác |
| | to hit someone slap in the eyes |
| đánh trúng vào mắt ai |
| | she stood slap in the middle of the path, so I couldn't get past |
| cô ta đứng ngay giữa đường đi, nên tôi không thể đi qua được |