Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleigh-bell




sleigh-bell
['slei'bel]
danh từ
nhạc ngựa kéo xe trượt tuyết


/'sleibel/

danh từ
nhạc ngựa kéo xe trượt tuyết

Related search result for "sleigh-bell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.