slimy
slimy | ['slaimi] | | danh từ | | | (động vật) cá ngãng | | | (động vật) cá đìa | | tính từ | | | nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt | | | (thông tục) nịnh nọt, luồn cúi, khúm núm, gian xảo |
/'slaimi/
tính từ có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn luồn cuối, nịnh nọt
|
|