Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snuffers




snuffers
['snʌfəz]
danh từ số nhiều
kéo cắt hoa đèn (như) a pair of snuffers


/'snʌfəz/

danh từ số nhiều
kéo cắt hoa đèn ((cũng) a pair of snuffers)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.