soaking
tính từ rất ướt; ướt đẫm như
danh từ sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước nước để ngâm, nước để nhúng bữa chè chén người quen uống rượu, người nghiện rượu tình trạng bị đem cầm cố cú đấm điếng người
soaking | ['soukiη] | | tính từ | | | rất ướt; ướt đẫm (như) soaking wet | | danh từ | | | như soak |
|
|