Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sobriety




sobriety
[sə'braiəti]
Cách viết khác:
soberness
['soubənis]
danh từ
sự điềm tĩnh, sự điềm đạm; tính điềm đạm; trạng thái điềm tĩnh
sự không uống rượu
tính chất nhã (màu sắc)


/sou'braiəti/ (soberness) /'soubənis/

danh từ
sự điều độ, sự tiết độ
sự điềm tĩnh, sự điềm đạm
tính đúng mức
tính chất nhã (màu sắc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sobriety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.