Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
socialize




socialize
['sou∫əlaiz]
Cách viết khác:
socialise
['sou∫əlaiz]
ngoại động từ
xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa
an opportunity to socialize with new colleagues
một cơ hội để hoà mình với các bạn đồng nghiệp mới
hoà nhập xã hội, làm cho ai thích nghi với xã hội


/'souʃəlaiz/ (socialise) /'souʃəlaiz/

ngoại động từ
xã hội hoá

Related search result for "socialize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.