Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solarize




solarize
['souləraiz]
Cách viết khác:
solarise
['souləraiz]
danh từ
(nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá
nội động từ
hỏng vì phơi quá


/'souləraiz/ (solarise) /'souləraiz/

danh từ
(nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá

nội động từ
hỏng vì phơi quá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solarize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.