Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sour grapes; the grapes are sour




sour+grapes;+the+grapes+are+sour
thành ngữ grape
sour grapes; the grapes are sour
nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.