|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
southpaw
southpaw | ['sauθpɔ:] | | tính từ | | | (thông tục) thuận tay trái (vận động viên..) | | danh từ | | | (thông tục) người thuận tay trái (nhất là trong thể thao; võ sĩ quyền Anh..) |
| | [southpaw] | | saying && slang | | | left-handed person, lefty | | | Our baseball team needs another pitcher - preferably a southpaw. |
/'sauθpɔ:/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|