|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparingly
phó từ thanh đạm, sơ sài tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí
sparingly | ['speəriηli] | | phó từ | | | thanh đạm, sơ sài | | | tiết kiệm; tằn tiện; dè xẻn | | | use the perfume sparingly ! | | hãy dùng nước hoa một cách tiết kiệm! |
|
|
|
|