Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparingly




phó từ
thanh đạm, sơ sài
tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí



sparingly
['speəriηli]
phó từ
thanh đạm, sơ sài
tiết kiệm; tằn tiện; dè xẻn
use the perfume sparingly !
hãy dùng nước hoa một cách tiết kiệm!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.