Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparklet




sparklet
['spɑ:klit]
danh từ
tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ
bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi


/'spɑ:klit/

danh từ
tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ
bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.