Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparrow





sparrow

sparrow

The sparrow is a small, common songbird.

['spærou]
danh từ
(động vật học) chim sẻ


/'spærou/

danh từ
(động vật học) chim sẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sparrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.