Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speed-merchant




speed-merchant
['spi:d'mə:t∫ənt]
danh từ
người lái xe hơi, xe máy rất nhanh


/'spi:d,mə:tʃənt/

danh từ
người thích lái ô tô thật nhanh

Related search result for "speed-merchant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.