Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splinter-bone




splinter-bone
['splintə'boun]
danh từ
(giải phẫu) xương mác (như) splint


/'splintəboun/

danh từ
(giải phẫu) xương mác ((cũng) splint)

Related search result for "splinter-bone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.