Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
split infinitive




split+infinitive
['split in'finitiv]
danh từ
(ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định có một phó từ đặt giữa 'to' và động từ


/'splitin'finitiv/

danh từ
(ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)

Related search result for "split infinitive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.