Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spring tide




spring+tide
['spriη'taid]
danh từ
con nước triều


/'spriɳ'taid/

danh từ
con nước lên

Related search result for "spring tide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.