Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squeaker




squeaker
['skwi:kə]
danh từ
người rít lên
người mách lẻo; chỉ điểm
chim non; bồ câu non


/'skwi:kə/

danh từ
người rít lên
người mách lẻo; chỉ điểm
chim non; bồ câu non

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squeaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.