Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squireship




squireship
['skwaiə∫ip]
Cách viết khác:
squirehood
['skwaiəhud]
như squirehood


/'skwaiəhud/ (squireship) /'skwaiəʃip/

danh từ
cương vị địa chủ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.