Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stabile




tính từ
cố định; ổn định
chống lại tác dụng hoá học

danh từ
tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên



stabile
['steibail]
tính từ
cố định; ổn định
chống lại tác dụng hoá học
danh từ
tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.