Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stairway





stairway
['steəwei]
Cách viết khác:
staircase
['steəkeis]
như staircase


/'steəwei/

danh từ
cầu thang

Related search result for "stairway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.