Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalagmite




stalagmite
['stæləgmait]
danh từ
(địa lý,địa chất) măng đá (do cacbonat canxi kết tụ lại ở nền các hang động)


/'stæləgmait/

danh từ
(địa lý,địa chất) măng đá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.