|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standpatter
standpatter | ['stænd,pætə] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ |
/'stænd,pætə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ
|
|
|
|