Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
startle





startle
['stɑ:tl]
danh từ
sự giật mình; cái giật mình
điều làm giật mình
ngoại động từ
làm giật mình, làm hoảng hốt


/'stɑ:tl/

danh từ
sự giật mình; cái giật mình
điều làm giật mình

ngoại động từ
làm giật mình, làm hoảng hốt

nội động từ
giật nảy mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "startle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.