Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
state capitalism




state+capitalism
['steit'kæpitəlizəm]
danh từ
chủ nghĩa tư bản nhà nước


/'steit'kæpitəlizm/

danh từ
chủ nghĩa tư bản nhà nước

Related search result for "state capitalism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.