Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
status quo




status+quo
[,steitəs'kwou]
danh từ
(the status quo) nguyên trạng; hiện trạng
To upset/restore/preserve the status quo
Làm đảo lộn/khôi phục/duy trì hiện trạng


/'steitəs'kwoun/

phó từ
nguyên trạng, hiện trạng

Related search result for "status quo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.