Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steel-plated




steel-plated
['sti:l'pleitid]
tính từ
bọc thép; thiết giáp


/'sti:l'pleitid/

tính từ
bọc thép

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "steel-plated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.