Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steering-wheel




steering-wheel
['stiəriη'wi:l]
danh từ
bánh lái (để điều khiển bộ lái ở con tàu, xe...)


/'stiəriɳwi:l/

danh từ
tay lái

Related search result for "steering-wheel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.