|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stereometrical
stereometrical | [,steriə'metrikl] | | Cách viết khác: | | stereometric | | [,steriə'metrik] | | | như stereometric |
/,stiəriə'metrik/ (stereometrical) /,stiəriə'metrikəl/
tính từ (thuộc) hình học không gian
|
|
|
|