Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stifled




stifled
['staifld]
tính từ
bị đau khuỷu chân sau (ngựa)


/'staifld/

tính từ
bị đau khuỷu chân sau (ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stifled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.