Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stirk




stirk
[stə:k]
danh từ
(Scốtlen); (tiếng địa phương) bò một tuổi


/stə:k/

danh từ
(Ê-cốt); đphương bò một tuổi

Related search result for "stirk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.