Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock exchange





stock+exchange
['stɔk iks't∫eindʒ]
danh từ
sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán
the Stock Exchange
sở giao dịch chứng khoán Luân đôn


/'stɔkiks,tʃeindʤ/

danh từ
sở giao dịch chứng khoán
the Stock Exchange sở giao dịch chứng khoán Luân đôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stock exchange"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.