Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-raising




stock-raising
['stɔk,reiziη]
danh từ
sự chăn nuôi súc vật


/'stɔk,reiziɳ/

danh từ
sự chăn nuôi súc vật

Related search result for "stock-raising"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.