Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-taking




danh từ
sự kiểm kê (hàng hoá )
sự kiểm điểm lại xem xét lại vị trí, nguồn lực của mình



stock-taking
['stɔk'teikiη]
danh từ
sự kiểm kê (hàng hoá..)
sự kiểm điểm lại (xem) xét lại vị trí, nguồn lực.. của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.