Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockiness




stockiness
['stɔkinis]
danh từ
tầm vóc bè bè, tầm vóc chắc nịch (người)


/'stɔkinis/

danh từ
tầm vóc bè bè chắc nịch

Related search result for "stockiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.