Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockroom




stockroom
['stɔkrum]
danh từ
buồng kho (để hàng hoá)


/'stɔkrum/

danh từ
buồng kho (để hàng hoá)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.