Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stone-horse




stone-horse
['stoun'hɔ:s]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống


/'stounhɔ:s/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống

Related search result for "stone-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.