Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
storekeeper




storekeeper
['stɔ:'ki:pə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người chủ hiệu (như) shopkeeper
người giữ kho, thủ kho


/'stɔ:,ki:pə/

danh từ
chủ cửa hàng, chủ tiệm
người giữ kho, thủ kho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "storekeeper"
  • Words contain "storekeeper" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kho biên nhận

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.