Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straight face




straight+face
['streit'feis]
danh từ
mặt nghiêm (không cười)

[straight face]
saying && slang
(See keep a straight face)


/'streit'feis/

danh từ
mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây

Related search result for "straight face"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.