|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straphanger
straphanger | ['stræphæηə] | | danh từ | | | (thông tục) hành khách đứng trên xe búyt (tàu hoả..) tay bám vào cái quai treo ở trần; người đi xe búyt bằng vé tháng |
/'stræp,hæɳə/
danh từ (thông tục) hành khách đứng nắm tay vào dây da (trên xe buýt..., vì không đủ chỗ ngồi)
|
|
|
|