|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
striven
striven | | Xem strive |
/straiv/
nội động từ strove; striven cố gắng, phấn đấu to strive for (after) something cố gắng để đạt điều gì đấu tranh to strive with (against) something đấu tranh chống lại điều gì to strive together; to strive with each other cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau
|
|
|
|