Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stroller





stroller
['stroulə]
danh từ
người đi dạo, người đi tản bộ
người hát rong
kẻ lang thang, ma cà bông
cái tập đi (cho trẻ em)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghế đẩy (của trẻ con) (như) push-chair


/'stroulə/

danh từ
người đi dạo, người đi tản bộ
người hát rong
kẻ lang thang, ma cà bông
cái tập đi (cho trẻ em)
xe đẩy (của trẻ em)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.