stroller
stroller | ['stroulə] | | danh từ | | | người đi dạo, người đi tản bộ | | | người hát rong | | | kẻ lang thang, ma cà bông | | | cái tập đi (cho trẻ em) | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghế đẩy (của trẻ con) (như) push-chair |
/'stroulə/
danh từ người đi dạo, người đi tản bộ người hát rong kẻ lang thang, ma cà bông cái tập đi (cho trẻ em) xe đẩy (của trẻ em)
|
|