Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stubbornness




stubbornness
['stʌbənis]
danh từ
tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố
tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ
tính chất khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa...


/'stʌbənis/

danh từ
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố
tính ngoan cường

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.